Giới thiệu chung |
Cấu hình |
|
Hình thức |
Tower |
Số hiệu thành phần |
9E6Ki |
Công suất (VA/Watts) |
6000/4800 |
Kích thước (H x W x D, mm) |
708.5 x 262.4 x 612.9 |
Trong lượng (kg) |
68 |
Bảo hành |
Bảo hành 2 năm phần điện tử, 2 năm cho ắc qui |
Nguồn đầu vào |
Kết nối |
Hardwired - see manual for terminal block layout
|
Dãi điện áp vào |
176-276V without derating (up to 110-276V with derating) |
Điện áp danh định |
208/220/230/240V |
Tần số |
45/66 Hz autoselection |
Dòng điện mạch ngắn |
40Hz-70Hz, 50/60Hz autoselectio |
Nguồn đầu ra |
Điện áp |
220V/230V/240V ±2 % |
Điện áp THD |
<3% |
Chuẩn đầu ra |
Hardwired - see manual for terminal block layout
|
Dung lượng quá tải |
105%-110% : 5min, 110%-130% : 1min, 130%-150% : 10s, >150% : 100ms |
Mức hiệu dụng (Normal Mode) |
Up to 93% in Online mode, 97% in ECO mode |
Tần số điện áp ra |
50/60 Hz autoselect |
Ắcquy |
Optional Extended Battery Module |
9EEBM180 |
Số lượng tối đa các module ắc quy mở rộng (EBM) |
4 |
Giao tiếp |
Cổng giao tiếp |
1 USB port + 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously) |
Khe cắm cạc giao tiếp |
1 slot for Network-M2, ModBus-MS or Relay-MS cards |
|
Phần mềm Quản lý nguồn |
Intelligent Power Software |
Tiêu chuẩn môi trường |
Tiếng ồn |
<55dB |
Nhiệt độ hoạt động |
|
Hiệu năng - Độ an toàn - EMC |
|
Nhãn an toàn |
IEC/EN 62040-1 |
Phê chuẩn |
CE, CB report (TUV) |