Giới thiệu chung |
Cấu hình |
Tần số cao điều chỉnh điện áp (Pure Sinewave, Booster + Fader) |
Hình thức |
Dang Tower/Rack 2U |
Số hiệu thành phần |
5PX3000iRT2U |
Màu sắc |
Đen |
Công suất (VA/Watts) |
3000/2700 |
Kích thước (H x W x D, mm) |
86.2 x 441 x 522 |
Trong lượng (kg) |
38.8 |
Bảo hành |
Bảo hành 3 năm phần điện tử, 2 năm cho ắc qui |
Nguồn đầu vào |
Kết nối |
(1) IEC-320-C14
|
Dây đầu vào |
Schoko đến IEC C19 (1) |
Điện áp vào khi không sử dụng ắc quy |
160V-294V (có thể điều chỉnh thành 150V-294V) |
Dải tần vào khi không sử dụng ắc quy |
47 tới 70 Hz (hệ thống 50 Hz), 56.5 tới 70 Hz (hệ thống 60 Hz), 40 Hz trong chế độ độ nhạy thấp |
Nguồn đầu ra |
Điện áp |
230 V (+6/-10 %) (có thể điều chỉnh thành 200V / 208V / 220V / 230V / 240V) |
Chuẩn đầu ra |
(8) IEC-320-C13
|
Khe cắm được điều khiển từ xa |
2 nhóm ổ cắm 2 x IEC C13 (10 A) |
|
Cáp nguồn |
IEC C13-C14 (2) |
Tần số điện áp ra |
50/60 Hz +/- 0.1 % (tự động cảm biến) |
Ắcquy |
Quản lý ắc quy |
Quản lý ắc quy tiên tiến ABM® & Phương pháp nạp có bù nhiệt độ (người dùng có thể chọn), kiểm tra ắc quy tự động, bảo vệ tránh xả kiệt, tự động nhận biết các ắc quy lắp ngoài |
Giao tiếp |
Cổng giao tiếp |
1 cổng USB + 1 cổng RS232 và tiếp điểm rơ-le (không thể sử dụng cổng USB và RS232 đồng thời) + 1 khối kết cuối mini để Bật/Tắt từ xa và Tắt nguồn từ xa |
Khe cắm cạc giao tiếp |
1 khe cắm cho cạc NMC Minislot card hoặc NMC ModBus/JBus hoặc MC Contacts/Serial |
Tiêu chuẩn môi trường |
Tiếng ồn |
<45dB |
Nhiệt độ hoạt động |
|
Hiệu năng - Độ an toàn - EMC |
|
Nhãn an toàn |
IEC/EN 62040-1 |
Phê chuẩn |
CE, CB report (TUV) |
Bảo vệ đường truyền dữ liệu |
Internet/Tel/Fax |