- 150Mbps Wireless - N Long Range Extender - Repeater/Access Point - Bộ khuếch đại sóng Wifi
- Thu phát sóng cực mạnh.
Wifi Repeater CNET WNIX2300
450,000 VND
Wifi Router CNET WNIX2300
- Thiết bị phát Wi-Fi chuẩn N với tốc độ 150Mbps hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu giải trí đa phương tiện (nghe nhạc online, điện thoại internet không dây, xem phim online…) và có thể tương thích ngược với cả chuẩn B và G vẫn còn được sử dụng trên thị trường hiện nay.
- Tính năng repeater cài đặt dễ dàng theo từng bước để thu phát sóng wifi bất kỳ và phát lại cực mạnh.
- An toàn: nhờ chế độ bảo mật cao WEP/WPA/WPA2 .
- Tính năng QoS ưu tiên băng thông cho các ứng dụng multimedia.
- Thiết kế gắn cứng vào ổ điện, không cần đnh ốc để bắt cố định lên tường.
- Dễ dàng cài đặt: hướng dẫn sử dụng tiếng việt, giao diện cài đặt dễ hiểu.
- Đèn LED hiển thị đầy đủ mọi hoạt động của thiết bị.
- Anten đẳng hướng công suất lớn 7dbi thu phát sóng cực mạnh.
- Màu trắng sữa đặc trưng của hãng CNET với kiểu dáng thời trang, sang trọng.
- Thiết kế kiểu dáng thời trang và hiện đại.
- Sản xuất tại Đài Loan, bảo hành 2 năm đổi ngay trong vòng 15 phút nếu xảyra hư hỏng.
Thông số kỹ thuật: |
|
Standard (Chuẩn không dây) |
· IEEE 802.3u · IEEE 802.3x · IEEE 802.11b · IEEE 802.11g · IEEE 802.11n |
Channel (Kênh phát sóng) |
· 1 ~ 11 for FCC · 1 ~ 13 for ETSI |
Ethernet Port (Cổng nối mạng Ethernet) |
· LAN: One10/100M (RJ-45) Port with auto MDI/MDI-X |
Modulation |
· 11b: DSSS with BPSK, QPSK, CCK · 11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM · 11n: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM |
Data Rate (Tốc độ truyền dữ liệu wifi) |
· 11b: 11/5.5/2/1 Mbps · 11g: 54/48/36/24/18/12/9/6 Mbps · 11n: up to 150Mbps |
Security (Mã hóa không dây) |
· WEP 64/128, WPA, WPA2, WPA2 Mixed |
Antennas |
· One internal Wi-Fi antenna |
LED |
· Power, WLAN, LAN |
Power Supply |
· AC 100V ~ 240V |
Environment (Thông số môi trường hoạt động) |
· Operating Temperature:0° ~ 40°C · Storage Temperature: -20° ~ 60°C · Humidity: 10% ~ 90% Non-condensing |
Certifications (Chứng nhận hợp chuẩn) |
· CE, FCC |
Dimensions Kích thước (L x W x H) |
· 65(L) x 60(W) x 110(H) mm |
Edited with HTML Web Editor. Please subscribe to HTML G to remove this message.