Wifi Router CNet CBR-970 Plus

Wifi Router CNet CBR-970 Plus

300,000 VND

  • 150Mbps Wireless - N Router/Access Point,
  • 01 Antenna rời 5dbi thu phát sóng cực mạnh, ổn định.
  • Hỗ trợ VLAN, cho phép thiết lập 4 SSID khác nha
  • 4Mb Rom -  32MB Ram

Thiết bị phát Wi-Fi chuẩn N với tốc độ truy cập 150Mbps hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu giải trí đa phương tiện (nghe nhạc online, điện thoại internet không dây, xem phim online…) và có thể tương thích ngược với cả chuẩn B và G vẫn còn được sử dụng trên thị trường hiện nay.

Tính năng Universal Repeater giúp dễ dàng "chôm sóng” của mạng Wi-Fi công cộng rồi phát lại mạnh hơn.

Thiết kế kiểu dáng thời trang và hiện đại với màu trắng bóng trang nhã, bắt mắt.

Đèn LED hiển thị đầy đủ mọi hoạt động của thiết bị.

Thiết kế thông thoáng dễ dàng cho việc tản nhiệt, có thể treo tường.

Anten có thể tháo lắp dễ dàng và thay bằng anten khác có công suất phát sóng mạnh hơn.

Màu trắng sữa đặc trưng của hãng CNET với kiểu dáng thời trang, sang trọng.

4 cổng LAN 10/100 giúp ta có thể nối mạng cho vài máy tính có dây mà khỏi phải tốn tiền mua thêm Switch.

Dễ dàng cài đặt: hướng dẫn sử dụng tiếng việt, giao diện cài đặt dễ hiểu.

An toàn: nhờ chế độ bảo mật cao WEB/WPA/WPA2 và hệ thống tường lửa đa dạng: bô lọc địa chỉ IP, bộ lọc địa chỉ MAC, bộ lọc URL.

Giúp mở rộng mạng dễ dàng: thông qua chức năng WDS.

Sản xuất tại Đài Loan, bảo hành 2 năm đổi ngay trong vòng 15 phút nếu xảy ra hư hỏng.

Nút WPS giúp tạo kết nối an ninh nhanh chóng với router.

NAT (giúp mở port để truy cập từ xa)

VPN (tạo mạng riêng ảo phục vụ nhu cầu truy cập từ xa (ngoài văn phòng) như mạng nội bộ để trao đổi dữ liệu đang ngày càng phổ biến)

Lọc địa chỉ Mac (cấm những máy theo ý muốn truy cập vào mạng Wi-Fi của mình)

DHCP (Tự cấp địa chỉ IP với lớp IP khác, giúp tạo nhiều lớp mạng khác nhau, bảo mật an toàn giữa mạng Wi-Fi và mạng có dây)

 
Xem thêm:
Thông số kỹ thuật:
Model
CBR-970
Standards • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
•IEEE 802.3x
• IEEE 802.11b
• IEEE802.11g
• IEEE 802.11n
Channels • 1~11 for FCC
• 1~13 for ETSI
LAN interface • WAN: One 10/100M (RJ-45) Port
• LAN: Four 10/100M (RJ-45) Ports
SSID • Up to 4 Multiple SSIDs
Data Rate • 11b: 11 / 5.5 / 2 / 1 Mbps
• 11g: 54 / 48 / 36 / 24 / 18 / 12 / 9 / 6 Mbps
• 11n: up to 150Mbps
Modulation

• 802.11b: DSSS with BPSK, QPSK,CCK
• 802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
• 802.11n: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM

Security • 64 / 128bit WEP
• WPA
• WPA2
• WPA2 Mixed
Transmit Power • EEE 802.11b: 19dBm +/- 2.0dBm (typical)
• IEEE 802.11g: 16dBm +/- 2.0dBm (typical)
• IEEE 802.11n: 14dBm +/- 1.5dBm (typical)
Antenna • 1 x 2dBi external detachable antenna
LED • 1 x WLAN/WPS: Green/Red
• 1 x WAN: Green
• 4 x LAN: Green
Button • Reboot / Reset button
• WPS button
Power Requirement • DC in 5V / 0.6A
Environment

• Operating Temperature:0° ~40° C (32° ~ 113° F)
• Storage Temperature: -20° ~ 60° C (-4° ~ 140° F)
• Humidity: 10% ~ 90% Non-condensing

Certifications • CE, FCC, RoHS
Dimensions (L x W x H) • 145.1(L) x 89.9(W) x 31.7(H) mm (without antenna)
Sản phẩm nổi bật